Có 1 kết quả:
戰戰 chiến chiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ sợ sệt, thận trọng, nơm nớp giữ gìn. Cũng nói là Chiến căng hoặc Chiến chiến căng căng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0